|
000
| 00918nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 39711 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82196 |
---|
005 | 201512090828 |
---|
008 | 151013s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-902-866-3|c0 đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151209082800|badmin|y20151013144800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.0959754|214|bL106V |
---|
100 | 1#|aMai Thìn |
---|
245 | 10|aLàng ven thành /|cMai Thìn |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội ,|c2015 |
---|
300 | ##|a519tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLễ hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aBình Định |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghiên cứu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyền thống |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010882 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aQuản trị hệ thống |
---|
913 | ##|aSL:1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010882
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.0959754 L106V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào