- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.62 V460B
Nhan đề: Vở bài tập tiếng Việt 4 /.
DDC
| 372.62 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Thuyết |
Nhan đề
| Vở bài tập tiếng Việt 4 /. T.2 / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Đỗ Lê Chẩn, Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng, Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2010 |
Mô tả vật lý
| 120tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Vở bài tập Tiếng Việt 4 được biên soạn nhằm giúp cho học sinh lớp 4 luyện tập thực hành trong các tiết học môn Tiếng Việt. Các bài trong sách được thể hiện dưới nhiều hình thức luyện tập khác nhau và được sắp xếp theo trình tự các tiết học trên lớp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Việt Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Tỉnh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Cao Cương |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Minh Phương |
|
000
| 01383nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 39710 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82195 |
---|
005 | 201606060855 |
---|
008 | 151013s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20160606085600|bhungnth|y20151013093200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.62|214|bV460B |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Thuyết|echủ biên |
---|
245 | 10|aVở bài tập tiếng Việt 4 /.|nT.2 /|cNguyễn Minh Thuyết chủ biên, Đỗ Lê Chẩn, Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng, Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2010 |
---|
300 | ##|a120tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aVở bài tập Tiếng Việt 4 được biên soạn nhằm giúp cho học sinh lớp 4 luyện tập thực hành trong các tiết học môn Tiếng Việt. Các bài trong sách được thể hiện dưới nhiều hình thức luyện tập khác nhau và được sắp xếp theo trình tự các tiết học trên lớp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aBài tập |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Việt Hùng |
---|
700 | 1#|aLê, Hữu Tỉnh |
---|
700 | 1#|aHoàng, Cao Cương |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Minh Phương |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|