|
000
| 00953nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 39679 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82164 |
---|
005 | 202208311549 |
---|
008 | 150915s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-0-00664-5|c27000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20220831154950|bhungnth|c20220831154912|dhungnth|y20150915094000|zhungnth |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a372.652|214|bT306Anh l |
---|
100 | 1#|aHoàng Văn Vân |
---|
245 | 10|aTiếng Anh lớp 4.|nT.2,|pSách học sinh /|cHoàng Văn Vân, Nguyễn Quốc Tuấn, Phan Hà |
---|
260 | ##|aViệt Nam :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2014 |
---|
300 | ##|a80 tr|eKèm đĩa CD ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo Dục và Đào Tạo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐĩa CD |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSách giáo khoa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(2): CD.000195-6 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.00417 |
---|
856 | ##|uCD\Tieng anh 4 T.2\Tieng Anh lop 4 T.2 (2).wma |
---|
890 | |a3|b16|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
CD.000196
|
CS1_Kho CD
|
372.652 T306Anh l
|
Tài liệu CD
|
2
|
|
|
|
2
|
Eng.00417
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.652 T306Anh l
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
3
|
CD.000195
|
CS1_Kho CD
|
372.652 T306Anh l
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào