- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 780.7 Â120Nh
Nhan đề: Âm nhạc và mĩ thuật 8. /
DDC
| 780.7 |
Tác giả CN
| Hoàng, Long tổng |
Nhan đề
| Âm nhạc và mĩ thuật 8. / Hoàng Long tổng chủ biên kiêm chủ biên phần Âm nhạc; Đàm Luyện tổng chủ biên phần Mĩ thuật, Nguyễn Quốc Toản chủ biên…[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2014 |
Mô tả vật lý
| 176tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 8 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học cơ sở |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Âm nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Luyện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Toản |
|
000
| 01396nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 39676 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82161 |
---|
005 | 201509141049 |
---|
008 | 150914s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014164700|badmin|y20150914105000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a780.7|214|bÂ120Nh |
---|
100 | 1#|aHoàng, Long tổng|echủ biên |
---|
245 | 10|aÂm nhạc và mĩ thuật 8. /|cHoàng Long tổng chủ biên kiêm chủ biên phần Âm nhạc; Đàm Luyện tổng chủ biên phần Mĩ thuật, Nguyễn Quốc Toản chủ biên…[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 10 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2014 |
---|
300 | ##|a176tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 8 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học cơ sở |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghệ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aÂm nhạc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
700 | 1#|aĐàm, Luyện|etổng chủ biên phần Mĩ thuật |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Quốc Toản|echủ biên |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|