DDC
| 507 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Bích Hạnh |
Nhan đề
| Một số ứng dụng quan trọng của tính chất phân phối trong chương trình Toán ở Trung học cơ sở /Nguyễn Thị Bích Hạnh; Phan Phiến hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Khoa Tự nhiên :CĐSP Nha Trang ,2015 |
Mô tả vật lý
| 54 tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Ủy Ban Nhân dân tỉnh Khánh Hòa. Trường Cao đẳng sư phạm Nha Trang |
Tóm tắt
| Đề tài giới thiệu : Tính nhanh, rút gọn và tính giá trị biểu thức; Ứng dụng của tính chất phân phối trong phân tích đa thức thành nhân tử và chứng minh chia hết; Ứng dụng của tính chất phân phối trong tìm X, giải phương trình và bất phương trình; Ứng dụng của tính chất phân phối trong bài toán tìm giá trị lớn và giá trị nhỏ nhất |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán |
Tác giả(bs) CN
| Phan Phiến |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): DTTN.0524 |
|
000
| 01456nam a2200277 45e0 |
---|
001 | 39633 |
---|
002 | 3 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82118 |
---|
005 | 201509091004 |
---|
008 | 150908s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_3 #2 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014164700|badmin|y20150908101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a507|214|bM458S |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Bích Hạnh |
---|
245 | 10|aMột số ứng dụng quan trọng của tính chất phân phối trong chương trình Toán ở Trung học cơ sở /|cNguyễn Thị Bích Hạnh; Phan Phiến hướng dẫn |
---|
260 | ##|aKhoa Tự nhiên :|bCĐSP Nha Trang ,|c2015 |
---|
300 | ##|a54 tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Ủy Ban Nhân dân tỉnh Khánh Hòa. Trường Cao đẳng sư phạm Nha Trang |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.54 |
---|
520 | ##|aĐề tài giới thiệu : Tính nhanh, rút gọn và tính giá trị biểu thức; Ứng dụng của tính chất phân phối trong phân tích đa thức thành nhân tử và chứng minh chia hết; Ứng dụng của tính chất phân phối trong tìm X, giải phương trình và bất phương trình; Ứng dụng của tính chất phân phối trong bài toán tìm giá trị lớn và giá trị nhỏ nhất |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán |
---|
700 | 1#|aPhan Phiến|cTS|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): DTTN.0524 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTTN.0524
|
CS1_Kho giáo trình
|
507 M458S
|
Khóa luận
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào