- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 907 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình lịch sử địa phương /
DDC
| 907 |
Tác giả CN
| Chu, Đình Lộc |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử địa phương / Chu Đình Lộc chủ biên, Nguyễn Thị Kim Hoa, ThS.Nguyễn Thị Kim Hằng, CN.Nguyễn Thị Thân |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2015 |
Mô tả vật lý
| 178tr ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày: nhập môn lịch sử địa phương; Phương pháp nghiên cứu và biên soạn lịch sử địa phương; Nội dung, phương pháp và hình thức dạy học lịch sử địa phương; Giáo dục chủ quyền biển, đảo trong dạy học lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Khánh Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(181): GT.000531, GT.000644, GT.000650, GT.001450, GT.002191, GT.004478, GT.005932, GT.005941, GT.006873, GT.008152, GT.008546, GT.008671, GT.008926, GT.009919, GT.010800, GT.010803, GT.010832, GT.011284, GT.011291-2, GT.011299-300, GT.011316, GT.011330, GT.011346, GT.012626, GT.013541, GT.013544, GT.013554, GT.013571, GT.013588, GT.019301, GT.021702, GT.021974, GT.022297, GT.026476, GT.027205, GT.027281, GT.028865, GT.028949, GT.029095, GT.029250, GT.031158, GT.031270, GT.034067, GT.034519, GT.035148, GT.035826, GT.035839, GT.036287, GT.036295, GT.036339, GT.036794, GT.037245, GT.037574-5, GT.037596, GT.037631, GT.037752, GT.038001, GT.038052, GT.038613, GT.039044, GT.039068, GT.039105, GT.039122, GT.039136, GT.039144, GT.039200, GT.039205, GT.039225, GT.039321, GT.039377, GT.039405, GT.039420, GT.039445, GT.039454, GT.039488, GT.039542, GT.039549, GT.039576, GT.040180, GT.040214, GT.040771, GT.042581, GT.042671, GT.043303, GT.044267, GT.044287, GT.044304, GT.044313, GT.044317, GT.044567, GT.044572, GT.044584, GT.044994, GT.046329, GT.046351, GT.046368, GT.046413, GT.048795, GT.048797, GT.048821, GT.049569, GT.049580, GT.049612, GT.049614, GT.049632, GT.049675, GT.049689, GT.049705, GT.049716, GT.049784, GT.050081, GT.050089, GT.050169, GT.050178, GT.050265, GT.050272, GT.050274, GT.050285, GT.050311, GT.050339, GT.050492, GT.051584, GT.051794, GT.052336, GT.052359, GT.052544, GT.052642, GT.052685, GT.052704, GT.054621, GT.055149, GT.056693, GT.056705, GT.056711, GT.056823, GT.056845, GT.056852, GT.056857, GT.058741, GT.059215, GT.059224-5, GT.059231, GT.059711, GT.059719, GT.059746, GT.060590, GT.061388, GT.062263-5, GT.062278, GT.062963, GT.065261, GT.065392, GT.066544, GT.066634, GT.068911, GT.069062, GT.070679, GT.070860, GT.071202, GT.072276, GT.072283, GT.072288, GT.072303, GT.072305, GT.072327, GT.072350, GT.072379, GT.072401, GT.072406, GT.072424, GT.072434, GT.072793, GT.073030, GT.073228, GT.073529 |
|
000
| 03326nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 39605 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82090 |
---|
005 | 202304282250 |
---|
008 | 150814s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786046231820|c46500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20230428224912|bUKH393|c20160923095000|dhungnth|y20150814162900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a907|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aChu, Đình Lộc|cTS|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình lịch sử địa phương /|cChu Đình Lộc chủ biên, Nguyễn Thị Kim Hoa, ThS.Nguyễn Thị Kim Hằng, CN.Nguyễn Thị Thân |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2015 |
---|
300 | ##|a178tr ;|c24cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: nhập môn lịch sử địa phương; Phương pháp nghiên cứu và biên soạn lịch sử địa phương; Nội dung, phương pháp và hình thức dạy học lịch sử địa phương; Giáo dục chủ quyền biển, đảo trong dạy học lịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKhánh Hòa |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Kim Hằng|cThS |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Kim Hoa|cTS |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Thân|cCN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(181): GT.000531, GT.000644, GT.000650, GT.001450, GT.002191, GT.004478, GT.005932, GT.005941, GT.006873, GT.008152, GT.008546, GT.008671, GT.008926, GT.009919, GT.010800, GT.010803, GT.010832, GT.011284, GT.011291-2, GT.011299-300, GT.011316, GT.011330, GT.011346, GT.012626, GT.013541, GT.013544, GT.013554, GT.013571, GT.013588, GT.019301, GT.021702, GT.021974, GT.022297, GT.026476, GT.027205, GT.027281, GT.028865, GT.028949, GT.029095, GT.029250, GT.031158, GT.031270, GT.034067, GT.034519, GT.035148, GT.035826, GT.035839, GT.036287, GT.036295, GT.036339, GT.036794, GT.037245, GT.037574-5, GT.037596, GT.037631, GT.037752, GT.038001, GT.038052, GT.038613, GT.039044, GT.039068, GT.039105, GT.039122, GT.039136, GT.039144, GT.039200, GT.039205, GT.039225, GT.039321, GT.039377, GT.039405, GT.039420, GT.039445, GT.039454, GT.039488, GT.039542, GT.039549, GT.039576, GT.040180, GT.040214, GT.040771, GT.042581, GT.042671, GT.043303, GT.044267, GT.044287, GT.044304, GT.044313, GT.044317, GT.044567, GT.044572, GT.044584, GT.044994, GT.046329, GT.046351, GT.046368, GT.046413, GT.048795, GT.048797, GT.048821, GT.049569, GT.049580, GT.049612, GT.049614, GT.049632, GT.049675, GT.049689, GT.049705, GT.049716, GT.049784, GT.050081, GT.050089, GT.050169, GT.050178, GT.050265, GT.050272, GT.050274, GT.050285, GT.050311, GT.050339, GT.050492, GT.051584, GT.051794, GT.052336, GT.052359, GT.052544, GT.052642, GT.052685, GT.052704, GT.054621, GT.055149, GT.056693, GT.056705, GT.056711, GT.056823, GT.056845, GT.056852, GT.056857, GT.058741, GT.059215, GT.059224-5, GT.059231, GT.059711, GT.059719, GT.059746, GT.060590, GT.061388, GT.062263-5, GT.062278, GT.062963, GT.065261, GT.065392, GT.066544, GT.066634, GT.068911, GT.069062, GT.070679, GT.070860, GT.071202, GT.072276, GT.072283, GT.072288, GT.072303, GT.072305, GT.072327, GT.072350, GT.072379, GT.072401, GT.072406, GT.072424, GT.072434, GT.072793, GT.073030, GT.073228, GT.073529 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/gt lich su dia phuong-2015/giáo trình lịch sử địa phương _001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a181|b170|c1|d6 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073529
|
CS1_Kho giáo trình
|
907 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
186
|
|
|
|
2
|
GT.073228
|
CS1_Kho giáo trình
|
907 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
185
|
|
|
|
3
|
GT.073030
|
CS1_Kho giáo trình
|
907 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
184
|
|
|
|
4
|
GT.072793
|
CS1_Kho giáo trình
|
907 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
183
|
|
|
|
5
|
GT.072434
|
CS1_Kho giáo trình
|
907 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
182
|
|
|
|
6
|
GT.072424
|
CS1_Kho giáo trình
|
907 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
181
|
|
|
|
7
|
GT.072406
|
CS1_Kho giáo trình
|
907 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
180
|
|
|
|
8
|
GT.072401
|
CS1_Kho giáo trình
|
907 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
179
|
|
|
|
9
|
GT.072379
|
CS1_Kho giáo trình
|
907 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
178
|
|
|
|
10
|
GT.072350
|
CS1_Kho giáo trình
|
907 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
176
|
|
|
|
|
|
|
|
|