DDC 372.35
Tác giả CN Bùi, Phương Nga
Nhan đề Khoa học 4 / Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 10
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục Việt Nam ,2015
Mô tả vật lý 144tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 4 ở Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Khoa học
Thuật ngữ chủ đề btkhcn-Tiểu học
Tác giả(bs) CN Lương, Việt Thái
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(1): GT.034814
000 01071nam a2200313 a 4500
00139601
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00482086
005201508121511
008150812s2015 vm| vie
0091 0
020##|c10500đ
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014164700|badmin|y20150812151000|zhungnth
0410#|avie
08214|a372.35|214|bKh401H
1001#|aBùi, Phương Nga|eChủ biên
24510|aKhoa học 4 /|cBùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái
250##|aTái bản lần thứ 10
260##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2015
300##|a144tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
520##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 4 ở Việt Nam
650#7|2btkkhcn|aKhoa học
650#7|2btkhcn|aTiểu học
7001#|aLương, Việt Thái
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.034814
890|a1|b16|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:1
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.034814 CS1_Kho giáo trình 372.35 Kh401H Sách giáo trình 1