DDC
| 372.35 |
Tác giả CN
| Bùi, Phương Nga |
Nhan đề
| Tự nhiên và xã hội 2 / Bùi Phương Nga chủ biên, Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2015 |
Mô tả vật lý
| 68tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 2 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tự nhiên |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-iểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(2): GT.034686, GT.034692 |
|
000
| 01070nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 39600 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82085 |
---|
005 | 201608220911 |
---|
008 | 150812s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5700 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20160822091200|bhungnth|y20150812150800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.35|214|bT550Nh |
---|
100 | 1#|aBùi, Phương Nga|echủ biên |
---|
245 | 10|aTự nhiên và xã hội 2 /|cBùi Phương Nga chủ biên, Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2015 |
---|
300 | ##|a68tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 2 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTự nhiên |
---|
650 | #7|2btkkhcn|tiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): GT.034686, GT.034692 |
---|
890 | |a2|b23|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.034692
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
GT.034686
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|