DDC
| 530.1 |
Tác giả CN
| Phạm, Hữu Tòng |
Nhan đề
| Lí luận dạy học vật lí 1 / Phạm Hữu Tòng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 169tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Giáo trình trình bày: đối tượng và phương pháp nghiên cứu lí luận dạy học vật lý; Nhiệm vụ dạy học và phương pháp dạy học; Các yếu tố cấu trúc của quá trình dạy học; Quá trình nhận thức và sự xây dựng kiến thức vật lí; Đảm bảo cho học sinh nắm vững các kĩ năng cơ bản về vật lí; Phát triển trí tuệ học sinh trong quá trình dạy học vật lí; Giáo dục kĩ thuật tổng hợp và giáo dục thế giới quan trong dạy học vật lí; Sử dụng bài toán vật lí trong dạy học; Sử dụng thí nghiệm vật lí trong dạy học; Sử dụng bảng và các tài liệu in trong dạy học vật lí; Thiết kế phương án dạy học cho một tiết học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.013755-75, GT.013777-804 |
|
000
| 02177nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 396 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 396 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.1|214|bL300L |
---|
100 | 1#|aPhạm, Hữu Tòng |
---|
245 | 10|aLí luận dạy học vật lí 1 /|cPhạm Hữu Tòng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a169tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.169 |
---|
520 | ##|aGiáo trình trình bày: đối tượng và phương pháp nghiên cứu lí luận dạy học vật lý; Nhiệm vụ dạy học và phương pháp dạy học; Các yếu tố cấu trúc của quá trình dạy học; Quá trình nhận thức và sự xây dựng kiến thức vật lí; Đảm bảo cho học sinh nắm vững các kĩ năng cơ bản về vật lí; Phát triển trí tuệ học sinh trong quá trình dạy học vật lí; Giáo dục kĩ thuật tổng hợp và giáo dục thế giới quan trong dạy học vật lí; Sử dụng bài toán vật lí trong dạy học; Sử dụng thí nghiệm vật lí trong dạy học; Sử dụng bảng và các tài liệu in trong dạy học vật lí; Thiết kế phương án dạy học cho một tiết học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.013755-75, GT.013777-804 |
---|
890 | |a49|b99|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.013804
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.013803
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.013802
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.013801
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.013800
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.013799
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.013798
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.013797
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.013796
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.013795
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào