DDC
| 324.259707 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Phúc |
Nhan đề
| Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam / : Hệ cử nhân chính trị / TS Nguyễn Trọng Phúc chủ biên…[ et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia ,2001 |
Mô tả vật lý
| 574tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Viện lịch sử Đảng |
Tóm tắt
| Nội dung giáo trình gồm : Đảng ra đời và lãnh đạo dành chính quyền; Đảng lãnh đạo hai cuộc kháng chiến và xây dựng chế độ mới ; Đưa cả nước quá độ lên Chủ nghĩa xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đảng cộng sản |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010942 |
|
000
| 01266nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 39579 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82064 |
---|
005 | 201506110934 |
---|
008 | 150609s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c46.000đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014164700|badmin|y20150609085000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a324.259707|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Trọng Phúc|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam / :|bHệ cử nhân chính trị /|cTS Nguyễn Trọng Phúc chủ biên…[ et al.] |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị quốc gia ,|c2001 |
---|
300 | ##|a574tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Viện lịch sử Đảng |
---|
520 | ##|aNội dung giáo trình gồm : Đảng ra đời và lãnh đạo dành chính quyền; Đảng lãnh đạo hai cuộc kháng chiến và xây dựng chế độ mới ; Đưa cả nước quá độ lên Chủ nghĩa xã hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐảng cộng sản |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010942 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010942
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324.259707 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào