- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.43 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình Mỹ học Mác - Lênin /
DDC
| 335.43 |
Tác giả CN
| Đỗ, Huy |
Nhan đề
| Giáo trình Mỹ học Mác - Lênin / TS Đỗ Huy, Nguyễn Văn Huyên, Nguyễn Ngọc Long biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia ,2000 |
Mô tả vật lý
| 403tr ;19cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Học viện hành chính quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa triết học |
Tóm tắt
| Nội dung :Những nguyên lý cơ bản của triết học Mác - Lênin về cái đẹp, cái cao cả, cái bi, cái hài, chủ thể thẩm mỹ và các hình thức hoạt động, vai trò của nghệ thuật trong đời sống thẩm mỹ. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mác |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lênin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Huyên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010935 |
|
000
| 01336nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 39578 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82063 |
---|
005 | 201506110934 |
---|
008 | 150609s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25.500đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014164700|badmin|y20150609083700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a335.43|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Huy|cGS.TS|eBiên soạn |
---|
245 | 10|aGiáo trình Mỹ học Mác - Lênin /|cTS Đỗ Huy, Nguyễn Văn Huyên, Nguyễn Ngọc Long biên soạn |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị quốc gia ,|c2000 |
---|
300 | ##|a403tr ;|c19cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Học viện hành chính quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa triết học |
---|
520 | ##|aNội dung :Những nguyên lý cơ bản của triết học Mác - Lênin về cái đẹp, cái cao cả, cái bi, cái hài, chủ thể thẩm mỹ và các hình thức hoạt động, vai trò của nghệ thuật trong đời sống thẩm mỹ. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMác |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLênin |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Ngọc Long|cGS.TS |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Huyên|cPGS.TS |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010935 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010935
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|