- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 320 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình Địa - Chính trị thế giới / :
DDC
| 320 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Phách |
Nhan đề
| Giáo trình Địa - Chính trị thế giới / : Hệ cử nhân chính trị / ThS. Nguyễn Xuân Phách chủ biên … [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2001 |
Mô tả vật lý
| 220tr ;19cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Học viện hành chính quốc gia Hồ Chí Minh. Viện quan hệ quốc tế |
Tóm tắt
| Nội dung : Tập giáo trình được biên soạn gồm 9 chương, chương khái quát từ những vấn đề chung của Địa - Chính trị thế giới đến địa chính trị các khu vực, châu lục, nhằm cung cấp cho học viên về vai trò quan trọng của địa - chính trị và vai trò địa - chính trị của Việt Nam đối với thế giới và khu vực. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010956 |
|
000
| 01390nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 39566 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82051 |
---|
005 | 201510141456 |
---|
008 | 150608s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014164700|badmin|y20150608104700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a320|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Xuân Phách|cThS|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình Địa - Chính trị thế giới / :|bHệ cử nhân chính trị /|cThS. Nguyễn Xuân Phách chủ biên … [và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2001 |
---|
300 | ##|a220tr ;|c19cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Học viện hành chính quốc gia Hồ Chí Minh. Viện quan hệ quốc tế |
---|
520 | ##|aNội dung : Tập giáo trình được biên soạn gồm 9 chương, chương khái quát từ những vấn đề chung của Địa - Chính trị thế giới đến địa chính trị các khu vực, châu lục, nhằm cung cấp cho học viên về vai trò quan trọng của địa - chính trị và vai trò địa - chính trị của Việt Nam đối với thế giới và khu vực. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010956 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010956
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
320 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|