- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 305.060597 Ngh307V
Nhan đề: Nghiệp vụ công tác mặt trận tổ quốc và đoàn thể nhân dân ở cơ sở /
DDC
| 305.060597 |
Nhan đề
| Nghiệp vụ công tác mặt trận tổ quốc và đoàn thể nhân dân ở cơ sở / Vũ Dương Châu, TS Đỗ Ngọc Ninh, Hoàng Văn Ngoan …[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Lý luận chính trị ,2014 |
Mô tả vật lý
| 139tr ;21cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Học viện hành chính quốc gia Hồ Chí Minh. Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị - Hành chính |
Tóm tắt
| Trình bày những nghiệp vụ công tác ở Mặt trận tổ quốc, công đoàn, hội nông dân, Đoàn thanh niên, Hội phụ nữ, Hội Cựu chiến binh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đoàn thanh niên |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hội cựu chiến binh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hội nông dân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hội phụ nữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mặt trận tổ quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công đoàn |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Ninh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Ngoan |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Dương Châu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.010870, Vv.010878 |
|
000
| 01565nam a2200373 a 4500 |
---|
001 | 39548 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82032 |
---|
005 | 201510141509 |
---|
008 | 150310s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20.000đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014164700|badmin|y20150310085900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a305.060597|214|bNgh307V |
---|
245 | 10|aNghiệp vụ công tác mặt trận tổ quốc và đoàn thể nhân dân ở cơ sở /|cVũ Dương Châu, TS Đỗ Ngọc Ninh, Hoàng Văn Ngoan …[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bLý luận chính trị ,|c2014 |
---|
300 | ##|a139tr ;|c21cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Học viện hành chính quốc gia Hồ Chí Minh. Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị - Hành chính |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.138 |
---|
520 | ##|aTrình bày những nghiệp vụ công tác ở Mặt trận tổ quốc, công đoàn, hội nông dân, Đoàn thanh niên, Hội phụ nữ, Hội Cựu chiến binh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐoàn thanh niên |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHội cựu chiến binh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHội nông dân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHội phụ nữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMặt trận tổ quốc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông đoàn |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Ngọc Ninh|cPGS.TS |
---|
700 | 1#|aHoàng, Văn Ngoan |
---|
700 | 1#|aVũ, Dương Châu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.010870, Vv.010878 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010870
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
305.060597 Ngh307V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
Vv.010878
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
305.060597 Ngh307V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:27-03-2015
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|