- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9221 Th460V
Nhan đề: Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm (tổng tập) / :
DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Lê, Hữu Nhiệm |
Nhan đề
| Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm (tổng tập) / : Bạch Vân Am thi tập / Lê Hữu Nhiệm, Phạm Văn Ánh phiên âm dịch,chú ; Lê Hiệu phiên Nôm |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2014 |
Mô tả vật lý
| 1647tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Phòng văn học Việt Nam cổ Trung Đại, Hội đồng lịch sử Hải Phòng |
Tóm tắt
| Giới thiệu tiểu sử, sự nghiệp nhà văn Nguyễn Bỉnh Khiêm ; phần thơ văn chữHán và chữ Nôm của ông trong Bạch Vân Am thi tập ; |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thơ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hiệu |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Ánh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(6): Vv.010860-5 |
|
000
| 01305nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 39540 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82024 |
---|
005 | 201605121636 |
---|
008 | 150304s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a987-604-69-2593 - 4|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20160512163700|bhungnth|y20150304151000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bTh460V |
---|
100 | 1#|aLê, Hữu Nhiệm|ephiên âm dịch,chú |
---|
245 | 10|aThơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm (tổng tập) / :|bBạch Vân Am thi tập /|cLê Hữu Nhiệm, Phạm Văn Ánh phiên âm dịch,chú ; Lê Hiệu phiên Nôm |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2014 |
---|
300 | ##|a1647tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Phòng văn học Việt Nam cổ Trung Đại, Hội đồng lịch sử Hải Phòng |
---|
520 | ##|aGiới thiệu tiểu sử, sự nghiệp nhà văn Nguyễn Bỉnh Khiêm ; phần thơ văn chữHán và chữ Nôm của ông trong Bạch Vân Am thi tập ; |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThơ |
---|
700 | 1#|aLê, Hiệu|ephiên Nôm |
---|
700 | 1#|aPhạm, Văn Ánh|ephiên âm dịch,chú |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(6): Vv.010860-5 |
---|
890 | |a6|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010865
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th460V
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
Vv.010864
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th460V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
Vv.010863
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th460V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
Vv.010862
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th460V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
Vv.010861
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th460V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
Vv.010860
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Th460V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|