- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.922803 T454Q
Nhan đề: Tôn Quang Phiệt ( 1900-1973) / :.
DDC
| 895.922803 |
Tác giả CN
| Tôn, Gia Huyên |
Nhan đề
| Tôn Quang Phiệt ( 1900-1973) / :. Văn học (2 tập). / Q.2- T.2 : Tôn Gia Huyên, Chương Thâu, Tôn Thảo Miên sưu tầm, biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2014 |
Mô tả vật lý
| 686tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu Tiểu sử nhà sử học Phan bội Châu; Những bài phát biểu, ghi chép tại các cuộc mít tinh, hội họp , tham quan ơ trong và ngoài nước; Tôn Quang Phiệt trong dòng ký ức của ban bè, đồng nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học Việt Nam |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(6): Vv.010848-53 |
|
000
| 01294nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 39538 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82022 |
---|
005 | 201503101423 |
---|
008 | 150304s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a987-604-69-2599 - 6|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014164700|badmin|y20150304151000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.922803|214|bT454Q |
---|
100 | 1#|aTôn, Gia Huyên|esưu tầm, biên soạn , Chương Thâu|cPGS. TS.|esưu tầm, biên soạn,Tôn, Thảo Miên|cPGS.TS.|esưu tầm, biên soạn |
---|
245 | 10|aTôn Quang Phiệt ( 1900-1973) / :.|nQ.2- T.2 :|bVăn học (2 tập). /|cTôn Gia Huyên, Chương Thâu, Tôn Thảo Miên sưu tầm, biên soạn. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2014 |
---|
300 | ##|a686tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu Tiểu sử nhà sử học Phan bội Châu; Những bài phát biểu, ghi chép tại các cuộc mít tinh, hội họp , tham quan ơ trong và ngoài nước; Tôn Quang Phiệt trong dòng ký ức của ban bè, đồng nghiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(6): Vv.010848-53 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010853
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922803 T454Q
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
Vv.010852
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922803 T454Q
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
Vv.010851
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922803 T454Q
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
Vv.010850
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922803 T454Q
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
Vv.010849
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922803 T454Q
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
Vv.010848
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922803 T454Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|