DDC
| 536 |
Tác giả CN
| Bùi, Trọng Tuân |
Nhan đề
| Nhiệt học / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Bùi Trọng Tuân |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 304tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Giáo trình trình bày: cấu tạo phân tử của vật chất; Khí lí tưởng; Thuyết động học chất khí; Khí thực; Định luật thứ nhất của nhiệt động lực học; Định luật thứ hai của nhiệt động lực học; Chất rắn avf chất lỏng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(45): GT.013733-44, GT.013746-54, GT.022520, GT.039781-2, GT.039785-93, GT.039795-805, GT.073677 |
|
000
| 01615nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 395 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 395 |
---|
005 | 202410111754 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20241011175423|bukh049|c20171012150200|dthuvien|y20130724075600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a536|214|bNh308H |
---|
100 | 1#|aBùi, Trọng Tuân |
---|
245 | 10|aNhiệt học / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cBùi Trọng Tuân |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a304tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.303 |
---|
520 | ##|aGiáo trình trình bày: cấu tạo phân tử của vật chất; Khí lí tưởng; Thuyết động học chất khí; Khí thực; Định luật thứ nhất của nhiệt động lực học; Định luật thứ hai của nhiệt động lực học; Chất rắn avf chất lỏng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(45): GT.013733-44, GT.013746-54, GT.022520, GT.039781-2, GT.039785-93, GT.039795-805, GT.073677 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh049/bùi trọng tuân/bùi trọng tuân_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a45|b224|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073677
|
CS1_Kho giáo trình
|
536 Nh308H
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
2
|
GT.039805
|
CS1_Kho giáo trình
|
536 Nh308H
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
GT.039804
|
CS1_Kho giáo trình
|
536 Nh308H
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
GT.039803
|
CS1_Kho giáo trình
|
536 Nh308H
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
GT.039802
|
CS1_Kho giáo trình
|
536 Nh308H
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
6
|
GT.039801
|
CS1_Kho giáo trình
|
536 Nh308H
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
7
|
GT.039800
|
CS1_Kho giáo trình
|
536 Nh308H
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
8
|
GT.039799
|
CS1_Kho giáo trình
|
536 Nh308H
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
9
|
GT.039798
|
CS1_Kho giáo trình
|
536 Nh308H
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
10
|
GT.039797
|
CS1_Kho giáo trình
|
536 Nh308H
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
|
|
|
|
|