|
000
| 01068nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 39490 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 81974 |
---|
005 | 201501071021 |
---|
008 | 150107s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-50-3288-6 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014164700|badmin|y20150107101100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a907|214|bS550H |
---|
100 | 1#|aĐặng, Xuân Bảng |
---|
245 | 10|aSử học bị khảo / :|bThiên văn khảo - Địa lý khảo - Quan chế khảo /|cĐặng Xuân Bảng; Đỗ Mộng Khương dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa - Thông tin,|c2014 |
---|
300 | ##|a607tr ;|c21cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Viện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện sử học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThiên văn khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Mộng Khương|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.010791-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010792
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
907 S550H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.010791
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
907 S550H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào