|
000
| 00976nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 39444 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 81926 |
---|
005 | 201501061512 |
---|
008 | 150106s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-69-3549-0|c40.000đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014164800|badmin|y20150106143600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a833|214|bH401Th |
---|
100 | 1#|aKafka, Franz |
---|
245 | 10|aHóa thân /|cFranz Kafka; Đức Tài dịch; Valentina Giannangeli minh họa |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam,|c2014 |
---|
300 | ##|a126tr ;|c21cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐức |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học hiện đại |
---|
700 | 1#|aĐức Tài|edịch |
---|
700 | 1#|aValentina Giannangeli|eminh họa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Tv.000896 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Tv.000896
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
833 H401Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào