|
000
| 00924nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 39437 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 81919 |
---|
005 | 201501061111 |
---|
008 | 150106s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c32.000đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014164800|badmin|y20150106110800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a813|214|bÔ455G |
---|
100 | 1#|aHemingway, Ernest |
---|
245 | 10|aÔng già và biển cả /|cErnest Hemingway ; Lê Huy Bắc dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học; Công ty văn hóa Đinh Tị,|c2014 |
---|
300 | ##|a124tr ;|c21cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học thiếu nhi |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ |
---|
700 | 1#|aLê, Huy Bắc|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Tv.000884-8 |
---|
890 | |a5|b30|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL :5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Tv.000888
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
813 Ô455G
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Tv.000887
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
813 Ô455G
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Tv.000886
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
813 Ô455G
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Tv.000885
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
813 Ô455G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Tv.000884
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
813 Ô455G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào