|
000
| 00955nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 39435 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 81917 |
---|
005 | 201501061056 |
---|
008 | 150106s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c75.000đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014164800|badmin|y20150106105600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.609|214|bB455H |
---|
100 | 1#|aHoàng Long |
---|
245 | 10|aBông hồng cho ngày tháng không tên / :|bTiểu luận và dịch thuật văn học Nhật Bản /|cHoàng Long |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2014 |
---|
300 | ##|a276tr ;|c21cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDịch thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghiên cứu văn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học hiện đại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhật Bản |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu luận |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Tv.000882 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Tv.000882
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.609 B455H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào