|
000
| 01099nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 39434 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 81916 |
---|
005 | 201501061053 |
---|
008 | 150106s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-1-04512-5|c85.000đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014164800|badmin|y20150106105300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a844.91|214|bTh121Th |
---|
100 | 1#|aCamus, Albert |
---|
245 | 10|aThần thoại Sisyphus: Le mythe de Sisyphus /|cAlbert Camus; Trương Thị Hoàng Yến, Phong Sa dịch |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2014 |
---|
300 | ##|a202tr ;|c21cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThần thoại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu luận Pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTriết học Pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhà triết học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp |
---|
700 | 1#|aPhong Sa|edịch |
---|
700 | 1#|aTrương Thị Hoàng Yến|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Tv.000881 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Tv.000881
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
844.91 Th121Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào