|
000
| 01023nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 39417 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 81899 |
---|
005 | 201501060843 |
---|
008 | 150106s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c68.000đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014164800|badmin|y20150106083700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a860|214|bTr114N |
---|
100 | 1#|aMarouez, Gabriel Garcia |
---|
245 | 10|aTrăm năm cô đơn /|cGabriel Garcia Marouez; Nguyễn Trung Đức, Phạm Đình Lợi, Nguyễn Quốc Dũng dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học,|c2010 |
---|
300 | ##|a455tr ;|c21cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aColombia |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học hiện đại |
---|
700 | 1#|aNguyễn Quốc Dũng|edịch |
---|
700 | 1#|aNguyễn Trung Đức|edịch |
---|
700 | 1#|aPhạm Đình Lợi|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Tv.000869-70 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL :2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Tv.000870
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
860 Tr114N
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:07-10-2020
|
|
|
2
|
Tv.000869
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
860 Tr114N
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:21-11-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào