|
000
| 00923nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 39413 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 81895 |
---|
005 | 201501060753 |
---|
008 | 150106s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c75.000đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014164800|badmin|y20150106073800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a813|214|bTr309Ph |
---|
100 | 1#|aSwarup, Vikas |
---|
245 | 10|aTriệu phú khu ổ chuột /|cVikas Swarup; Nguyễn Bích Lan dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học; Công ty cổ phần Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam ,|c2011 |
---|
300 | ##|a444tr ;|c21cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học hiện đại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aẤn Độ |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Bích Lan|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Tv.000865 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Tv.000865
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
813 Tr309Ph
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào