- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530.12 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình vật lí lượng tử 2 / :
DDC
| 530.12 |
Tác giả CN
| Lê, Trọng Tường |
Nhan đề
| Giáo trình vật lí lượng tử 2 / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Lê Trọng Tường, Nguyễn Minh Thủy |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 127tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Giáo trình trình bày các kiến thức cơ sở về laser, vật lí hạt nhân và hạt cơ bảnh, giới thiệu quan niệm mới nhất về cấu trúc vật chất, về sự hình thành vũ trụ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Thủy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.013683-731 |
|
000
| 01698nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 394 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 394 |
---|
005 | 201608240924 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20160824092500|bhungnth|y20130724075600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.12|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aLê, Trọng Tường |
---|
245 | 10|aGiáo trình vật lí lượng tử 2 / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cLê Trọng Tường, Nguyễn Minh Thủy |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a127tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.127 |
---|
520 | ##|aGiáo trình trình bày các kiến thức cơ sở về laser, vật lí hạt nhân và hạt cơ bảnh, giới thiệu quan niệm mới nhất về cấu trúc vật chất, về sự hình thành vũ trụ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Minh Thủy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.013683-731 |
---|
890 | |a49|b99|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.013731
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.013730
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.013729
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.013728
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.013727
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.013726
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.013725
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.013724
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.013723
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.013722
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|