|
000
| 00908nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 39357 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 81836 |
---|
005 | 201709221513 |
---|
008 | 150105s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20170922151400|bhungnth|y20150105094100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a613.2|214|bĂ115G |
---|
100 | 1#|aMagee, Elaine |
---|
245 | 10|aĂn gì nếu khó khăn khi bài tiết /|cElaine Magee; Lê Minh Cẩn, Phạm Liên Hương dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bPhụ nữ ,|c2007 |
---|
300 | ##|a177tr ;|c19cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChế độ ăn uống |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThực phẩm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aY học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aBài tiết |
---|
700 | 1#|aLê Minh Cẩn|edịch |
---|
700 | 1#|aPhạm Liên Hương|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010777 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010777
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
613.2 Ă115G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào