|
000
| 00899nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 39352 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 81831 |
---|
005 | 201709221510 |
---|
008 | 150105s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-68-0355-3|c50.000đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20170922151100|bhungnth|y20150105091000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a204.3|214|bĐ113Kh |
---|
100 | 1#|aHuỳnh, Ngọc Trảng |
---|
245 | 10|aĐặc khảo về tín ngưỡng thờ gia thần /|cHuỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Đại Phúc |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bVăn hóa - Văn nghệ,|c2013 |
---|
300 | ##|a176tr ;|c21cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTín ngưỡng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThờ cúng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTôn giáo |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đại Phúc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.010772-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010773
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
204.3 Đ113Kh
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.010772
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
204.3 Đ113Kh
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào