DDC
| 895.92231 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Dữ |
Nhan đề
| Truyền kỳ mạn lục / Nguyễn Dữ; Trúc Khê Ngô Văn Triện dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Trẻ ,2011 |
Mô tả vật lý
| 292tr ;20cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Cảo thơm trước đèn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyện kể |
Tác giả(bs) CN
| Trúc, Khê Ngô Văn Triện |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(8): Vv.010761-8 |
|
000
| 00940nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 39348 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 81827 |
---|
005 | 201709221450 |
---|
008 | 150105s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-1-01289-9|c80000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20170922145100|bhungnth|y20150105082900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.92231|214|bTr527K |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Dữ |
---|
245 | 10|aTruyền kỳ mạn lục /|cNguyễn Dữ; Trúc Khê Ngô Văn Triện dịch |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2011 |
---|
300 | ##|a292tr ;|c20cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Cảo thơm trước đèn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyện kể |
---|
700 | 1#|aTrúc, Khê Ngô Văn Triện|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(8): Vv.010761-8 |
---|
890 | |a8|b42|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010768
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92231 Tr527K
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
Vv.010767
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92231 Tr527K
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
Vv.010766
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92231 Tr527K
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
Vv.010765
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92231 Tr527K
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
Vv.010764
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92231 Tr527K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
Vv.010763
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92231 Tr527K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
Vv.010762
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92231 Tr527K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
Vv.010761
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92231 Tr527K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào