|
000
| 01001nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 39329 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 81808 |
---|
005 | 201709221449 |
---|
008 | 141231s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-1-00160-2|c190000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20170922145000|bhungnth|y20141231154300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.09597|214|bT311Ng |
---|
100 | 1#|aNgô, Đức Thịnh|eChủ biên |
---|
245 | 10|aTín ngưỡng và văn hóa tín ngưỡng ở Việt Nam /|cNgô Đức Thịnh chủ biên |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2012 |
---|
300 | ##|a588tr ;|c23cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo :tr.579 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐời sống tôn giáo và phong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTín ngưỡng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐời sống xã hội và tập quán |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): VL.004857-8 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.004858
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.09597 T311Ng
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
VL.004857
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.09597 T311Ng
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào