- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530.12 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình vật lí lượng tử 1 / :
DDC
| 530.12 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Thủy |
Nhan đề
| Giáo trình vật lí lượng tử 1 / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Minh Thủy, Lê Trọng Tường |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 143tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Giáo trình trình bày: cơ sở của lí thuyết lượng tử; Cơ sở của cơ học lượng tử; Nguyên tử Hydro trong lí thuyết lượng tử; Nguyên tử nhiều electron - Bảng tuần hoàn Mendeleev; Cấu trúc phân tử; Cơ sở vật lý thống kê lượng tử; Vật lí trạng thái rắn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trọng Tường |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(46): GT.013636-68, GT.013670-82 |
|
000
| 01795nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 393 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 393 |
---|
005 | 201710101051 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20171010105200|bthuvien|y20130724075600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.12|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Thủy |
---|
245 | 10|aGiáo trình vật lí lượng tử 1 / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Minh Thủy, Lê Trọng Tường |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a143tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.143 |
---|
520 | ##|aGiáo trình trình bày: cơ sở của lí thuyết lượng tử; Cơ sở của cơ học lượng tử; Nguyên tử Hydro trong lí thuyết lượng tử; Nguyên tử nhiều electron - Bảng tuần hoàn Mendeleev; Cấu trúc phân tử; Cơ sở vật lý thống kê lượng tử; Vật lí trạng thái rắn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
700 | 1#|aLê, Trọng Tường |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(46): GT.013636-68, GT.013670-82 |
---|
890 | |a46|b119|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.013682
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
2
|
GT.013681
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
GT.013680
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
GT.013679
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
GT.013678
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
6
|
GT.013677
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
7
|
GT.013676
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
8
|
GT.013675
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
9
|
GT.013674
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
10
|
GT.013673
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|