- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.9223 Ngh250Th
Nhan đề: Nghệ thuật trần thuật truyện ngắn Việt Nam / :
DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Thu Giang |
Nhan đề
| Nghệ thuật trần thuật truyện ngắn Việt Nam / : Đầu thế kỷ XX (1900-1932) / Hoàng Thị Thu Giang, Bùi Thị Lan Hương |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2014 |
Mô tả vật lý
| 167 tr ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghệ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Lan Hương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(34): GT.000692, GT.000967, GT.000975, GT.000982, GT.001112, GT.006886, GT.006901, GT.006917, GT.007210, GT.007217, GT.007222, GT.007252, GT.007329, GT.007467, GT.007580, GT.008376, GT.008476, GT.008589, GT.008623, GT.008636, GT.008638, GT.008652, GT.009110, GT.009227, GT.010173, GT.010280, GT.011645, GT.012535, GT.014056, GT.019568, GT.019648, GT.021166, GT.022044, GT.039227 |
|
000
| 01408nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 39235 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 81701 |
---|
005 | 201508260836 |
---|
008 | 141222s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c58000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014164800|badmin|y20141222145800|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bNgh250Th |
---|
100 | 1#|aHoàng, Thị Thu Giang |
---|
245 | 10|aNghệ thuật trần thuật truyện ngắn Việt Nam / :|bĐầu thế kỷ XX (1900-1932) /|cHoàng Thị Thu Giang, Bùi Thị Lan Hương |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2014 |
---|
300 | ##|a167 tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghệ thuật |
---|
700 | 1#|aBùi, Thị Lan Hương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(34): GT.000692, GT.000967, GT.000975, GT.000982, GT.001112, GT.006886, GT.006901, GT.006917, GT.007210, GT.007217, GT.007222, GT.007252, GT.007329, GT.007467, GT.007580, GT.008376, GT.008476, GT.008589, GT.008623, GT.008636, GT.008638, GT.008652, GT.009110, GT.009227, GT.010173, GT.010280, GT.011645, GT.012535, GT.014056, GT.019568, GT.019648, GT.021166, GT.022044, GT.039227 |
---|
890 | |a34|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.039227
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.022044
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
3
|
GT.021166
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
4
|
GT.019648
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
5
|
GT.019568
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
6
|
GT.014056
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
7
|
GT.012535
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
8
|
GT.011645
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
9
|
GT.010173
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
10
|
GT.009227
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|