DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Trương, Bi |
Nhan đề
| Kể gia phả M'Nông Bu Nong / Trương Bi |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2014 |
Mô tả vật lý
| 307tr ;21cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Gia phả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa dân gian |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010727 |
|
000
| 00828nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 39200 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | TVCĐSP Nha Trang |
---|
004 | 81665 |
---|
005 | 201510141040 |
---|
008 | 141209s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-50-3370-8|c0đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014164800|badmin|y20141209103800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.209597|214|bK250G |
---|
100 | 1#|aTrương, Bi |
---|
245 | 10|aKể gia phả M'Nông Bu Nong /|cTrương Bi |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2014 |
---|
300 | ##|a307tr ;|c21cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGia phả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010727 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010727
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 K250G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào