- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 620.001 L300L
Nhan đề: Lí luận dạy học công nghệ / :
DDC
| 620.001 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khôi |
Nhan đề
| Lí luận dạy học công nghệ / : Phần kĩ thuật công nghiệp ở trường Trung học cơ sở. Giáo trình Cao đẳng sư phạm / TS Nguyễn Văn Khôi |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 224tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Giáo trình trình bày: giới thiệu chung về môn công nghệ ở trường THCS và môn lí luận dạy học kĩ thuật công nghiệp; Phương pháp dạy học môn công nghệ ở THCS; Tổ chức quá trình dạy học kĩ thuật công nghiệp ở trường THCS |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(48): GT.013589-635, GT.078493 |
|
000
| 01776nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 392 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 392 |
---|
005 | 202306290816 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230629081632|bukh140|c20151014184800|dadmin|y20130724075600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a620.001|214|bL300L |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Khôi|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aLí luận dạy học công nghệ / :|bPhần kĩ thuật công nghiệp ở trường Trung học cơ sở. Giáo trình Cao đẳng sư phạm /|cTS Nguyễn Văn Khôi |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a224tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.224 |
---|
520 | ##|aGiáo trình trình bày: giới thiệu chung về môn công nghệ ở trường THCS và môn lí luận dạy học kĩ thuật công nghiệp; Phương pháp dạy học môn công nghệ ở THCS; Tổ chức quá trình dạy học kĩ thuật công nghiệp ở trường THCS |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(48): GT.013589-635, GT.078493 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023g/ngvankhoi/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b40|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078493
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.001 L300L
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.013635
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.001 L300L
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.013634
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.001 L300L
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.013633
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.001 L300L
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.013632
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.001 L300L
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.013631
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.001 L300L
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.013630
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.001 L300L
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.013629
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.001 L300L
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.013628
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.001 L300L
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.013627
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.001 L300L
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
|
|
|
|
|