|
000
| 01061nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 39182 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 81647 |
---|
005 | 201412081621 |
---|
008 | 141208s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-50-3014-1|c0đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014164800|badmin|y20141208143200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.09597|214|bTh203Tr |
---|
100 | 1#|aĐoàn, Trúc Quỳnh. |
---|
245 | 10|aThen trong cuộc sống người Giáy /|cĐoàn Trúc Quỳnh. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2014 |
---|
300 | ##|a258tr ;|c21cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgười Giáy |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghiên cứu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐời sống xã hội và tập quán |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghi lễ dân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010709 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL :1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010709
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.09597 Th203Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào