|
000
| 01005nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 39180 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 81645 |
---|
005 | 201412081620 |
---|
008 | 141208s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-50-3023-3|c0đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014164800|badmin|y20141208141700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.209597|214|bA107-ow |
---|
100 | 1#|aSử, Văn Ngọc. |
---|
245 | 10|aAnaow Jaoh Raong / :|bSử thi Ra Glai /|cSử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2014 |
---|
300 | ##|a407tr ;|c21cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSử thi Ra Glai. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghiên cứu |
---|
700 | 1#|aSử, Thị Gia Trang. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010707 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL :1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010707
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 A107-ow
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào