DDC
| 372.652 |
Nhan đề
| Family and friends : Lớp 4 Sách giáo viên / Julie Penn |
Thông tin xuất bản
| Việt Nam :Văn hóa văn nghệ ,2012 |
Mô tả vật lý
| 89 tr ;30 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Giáo trình tiếng Anh 4 tiết/1 tuần |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-English |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sách giáo khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.00646 |
|
000
| 00901nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3918 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3949 |
---|
005 | 201308201558 |
---|
008 | 130820s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-6-04-680080-4|c65000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130820155900|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a372.652|214|bF104-il |
---|
245 | 10|aFamily and friends :|bLớp 4 Sách giáo viên /|cJulie Penn |
---|
260 | ##|aViệt Nam :|bVăn hóa văn nghệ ,|c2012 |
---|
300 | ##|a89 tr ;|c30 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Giáo trình tiếng Anh 4 tiết/1 tuần |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSách giáo khoa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.00646 |
---|
890 | |a1|b19|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL: 1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.00646
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.652 F104-il
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào