- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 372.652 T306Anh l
Nhan đề: Tiếng Anh lớp 4.
|
000
| 01405nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3906 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3937 |
---|
005 | 201509150936 |
---|
008 | 130820s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-0-00664-5|c27000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130820155900|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a372.652|214|bT306Anh l |
---|
245 | 10|aTiếng Anh lớp 4.|nT.2,|pSách học sinh /|cHoàng Văn Vân, Nguyễn Quốc Tuấn, Phan Hà. |
---|
260 | ##|aViệt Nam :|bGiáo dục ,|c2012 |
---|
300 | ##|a80 tr|eKèm đĩa CD ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo Dục và Đào Tạo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSách giáo khoa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(38): Eng.00401-16, Eng.00418-39 |
---|
856 | ##|uCD\Tieng anh 4 T.2\Tieng Anh lop 4 T.2 (2).wma |
---|
890 | |a38|b158|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL: 39 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.00439
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.652 T306Anh l
|
Sách ngoại văn
|
38
|
|
|
|
2
|
Eng.00438
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.652 T306Anh l
|
Sách ngoại văn
|
37
|
|
|
|
3
|
Eng.00437
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.652 T306Anh l
|
Sách ngoại văn
|
36
|
|
|
|
4
|
Eng.00436
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.652 T306Anh l
|
Sách ngoại văn
|
35
|
|
|
|
5
|
Eng.00435
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.652 T306Anh l
|
Sách ngoại văn
|
34
|
|
|
|
6
|
Eng.00434
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.652 T306Anh l
|
Sách ngoại văn
|
33
|
|
|
|
7
|
Eng.00433
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.652 T306Anh l
|
Sách ngoại văn
|
32
|
|
|
|
8
|
Eng.00432
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.652 T306Anh l
|
Sách ngoại văn
|
31
|
|
|
|
9
|
Eng.00431
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.652 T306Anh l
|
Sách ngoại văn
|
30
|
|
|
|
10
|
Eng.00430
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.652 T306Anh l
|
Sách ngoại văn
|
29
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|