|
000
| 01359nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3905 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3936 |
---|
005 | 202208311549 |
---|
008 | 130820s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-0-00252-5|c27000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20220831154930|bhungnth|c20220831154905|dhungnth|y20130820155900|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a372.652|214|bT306Anh l |
---|
100 | 1#|aHoàng Văn Vân |
---|
245 | 10|aTiếng Anh lớp 4.|nT.1 ,|pSách học sinh /|cHoàng Văn Vân, Nguyễn Quốc Tuấn, Phan Hà. |
---|
260 | ##|aViệt Nam :|bGiáo dục ,|c2012 |
---|
300 | ##|a80 tr|eKèm đĩa CD ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo Dục và Đào Tạo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐĩa CD |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSách giáo khoa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(2): CD.000193-4 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(39): Eng.00362-400 |
---|
890 | |a41|b181|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL: 40 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.00400
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.652 T306Anh l
|
Sách ngoại văn
|
39
|
|
|
|
2
|
Eng.00399
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.652 T306Anh l
|
Sách ngoại văn
|
38
|
|
|
|
3
|
Eng.00398
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.652 T306Anh l
|
Sách ngoại văn
|
37
|
|
|
|
4
|
Eng.00397
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.652 T306Anh l
|
Sách ngoại văn
|
36
|
|
|
|
5
|
Eng.00396
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.652 T306Anh l
|
Sách ngoại văn
|
35
|
|
|
|
6
|
Eng.00395
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.652 T306Anh l
|
Sách ngoại văn
|
34
|
|
|
|
7
|
Eng.00394
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.652 T306Anh l
|
Sách ngoại văn
|
33
|
|
|
|
8
|
Eng.00393
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.652 T306Anh l
|
Sách ngoại văn
|
32
|
|
|
|
9
|
Eng.00392
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.652 T306Anh l
|
Sách ngoại văn
|
31
|
|
|
|
10
|
Eng.00391
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
372.652 T306Anh l
|
Sách ngoại văn
|
30
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào