DDC 372.652
Tác giả CN Hoàng Văn Vân
Nhan đề Tiếng Anh lớp 4. T.1 , Sách học sinh /Hoàng Văn Vân, Nguyễn Quốc Tuấn, Phan Hà.
Thông tin xuất bản Việt Nam :Giáo dục ,2012
Mô tả vật lý 80 tr29 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo Dục và Đào Tạo
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đĩa CD
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-English
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngoại ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Sách giáo khoa
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tham khảo
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Anh
Địa chỉ 100CS1_Kho CD(2): CD.000193-4
Địa chỉ 100CS1_Kho sách ngoại văn(39): Eng.00362-400
000 01359nam a2200289 a 4500
0013905
0027
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043936
005202208311549
008130820s2012 vm| eng
0091 0
020##|a978-604-0-00252-5|c27000
024 |aRG_4 #1 eb1 i4
039|a20220831154930|bhungnth|c20220831154905|dhungnth|y20130820155900|znhatnh
0410#|aeng
08214|a372.652|214|bT306Anh l
1001#|aHoàng Văn Vân
24510|aTiếng Anh lớp 4.|nT.1 ,|pSách học sinh /|cHoàng Văn Vân, Nguyễn Quốc Tuấn, Phan Hà.
260##|aViệt Nam :|bGiáo dục ,|c2012
300##|a80 tr|eKèm đĩa CD ;|c29 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo Dục và Đào Tạo
650#7|2btkkhcn|aĐĩa CD
650#7|2btkkhcn|aEnglish
650#7|2btkkhcn|aNgoại ngữ
650#7|2btkkhcn|aSách giáo khoa
650#7|2btkkhcn|aTham khảo
650#7|2btkkhcn|aTiếng Anh
852|a100|bCS1_Kho CD|j(2): CD.000193-4
852|a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(39): Eng.00362-400
890|a41|b181|c0|d0
911##|aNguyễn Hoàng Nhật
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL: 40
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Eng.00400 CS1_Kho sách ngoại văn 372.652 T306Anh l Sách ngoại văn 39
2 Eng.00399 CS1_Kho sách ngoại văn 372.652 T306Anh l Sách ngoại văn 38
3 Eng.00398 CS1_Kho sách ngoại văn 372.652 T306Anh l Sách ngoại văn 37
4 Eng.00397 CS1_Kho sách ngoại văn 372.652 T306Anh l Sách ngoại văn 36
5 Eng.00396 CS1_Kho sách ngoại văn 372.652 T306Anh l Sách ngoại văn 35
6 Eng.00395 CS1_Kho sách ngoại văn 372.652 T306Anh l Sách ngoại văn 34
7 Eng.00394 CS1_Kho sách ngoại văn 372.652 T306Anh l Sách ngoại văn 33
8 Eng.00393 CS1_Kho sách ngoại văn 372.652 T306Anh l Sách ngoại văn 32
9 Eng.00392 CS1_Kho sách ngoại văn 372.652 T306Anh l Sách ngoại văn 31
10 Eng.00391 CS1_Kho sách ngoại văn 372.652 T306Anh l Sách ngoại văn 30