DDC
| 621.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khôi |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp dạy học kĩ thuật công nghiệp ở Trung học cơ sở / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Văn Khôi |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 152tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Giáo trình trình bày: phương pháp dạy học công nghệ 8; Phương pháp dạy học một số mô đun công nghệ 9 (Phần công nghiệp) |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.013490-506, GT.013508-38, GT.078492 |
|
000
| 01640nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 390 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 390 |
---|
005 | 201710121504 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20171012150500|bthuvien|y20130724075600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.071|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Khôi |
---|
245 | 10|aGiáo trình phương pháp dạy học kĩ thuật công nghiệp ở Trung học cơ sở / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Văn Khôi |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a152tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.151 |
---|
520 | ##|aGiáo trình trình bày: phương pháp dạy học công nghệ 8; Phương pháp dạy học một số mô đun công nghệ 9 (Phần công nghiệp) |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.013490-506, GT.013508-38, GT.078492 |
---|
890 | |a49|b72|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078492
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.013538
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.013537
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.013536
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.013535
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.013534
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.013533
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.013532
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.013531
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.013530
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào