- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 843 H103V
Nhan đề: Hai vạn dặm dưới biển /
DDC
| 843 |
Nhan đề
| Hai vạn dặm dưới biển / Verne, J. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2001 |
Mô tả vật lý
| 42000 ;19 cm |
Tóm tắt
| Trong chuyến săn tìm một sinh vật lạ lùng mới xuất hiện ở biển khơi, đoàn thám hiểm của giáo sư Pieerre Aronnax bất ngờ bị "con cá" khổng lồ đó nuốt vào bụng. Nhưng cũng nhờ thế, họ đã được chu du khắp các đại dương cùng thuyền trưởng Nemo trong chiếc tàu ngầm Nautilus. Những phát minh kì lạ, những cuộc chạm trán hiểm nguy, những bí mật li kì...tất cả đã tạo nên một chuyến phiêu lưu vô cùng thú vị. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nước ngoài |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu thuyết |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Tv.000735 |
|
000
| 01312nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 3880 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3911 |
---|
005 | 201308190805 |
---|
008 | 130819s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c42000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130819080600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a843|214|bH103V |
---|
245 | 10|aHai vạn dặm dưới biển /|cVerne, J. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2001 |
---|
300 | ##|a42000 ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aTrong chuyến săn tìm một sinh vật lạ lùng mới xuất hiện ở biển khơi, đoàn thám hiểm của giáo sư Pieerre Aronnax bất ngờ bị "con cá" khổng lồ đó nuốt vào bụng. Nhưng cũng nhờ thế, họ đã được chu du khắp các đại dương cùng thuyền trưởng Nemo trong chiếc tàu ngầm Nautilus. Những phát minh kì lạ, những cuộc chạm trán hiểm nguy, những bí mật li kì...tất cả đã tạo nên một chuyến phiêu lưu vô cùng thú vị. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNước ngoài |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Tv.000735 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Tv.000735
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 H103V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|