DDC
| 895.1 |
Nhan đề
| Bên bờ quạnh hiu : Tiểu thuyết / Quỳnh Dao |
Thông tin xuất bản
| H. :Hội nhà văn ,2010 |
Mô tả vật lý
| 391 ;21 cm |
Tóm tắt
| Cuốn tiểu thuyết là câu chuyện kể về cuộc sống và những con người ở nông trại Lệ Thanh và Lệ Thu một cô gái thành thị được mẹ đưa đến gửi tại nhà một người bạn thân để tránh sự tranh dành quyền lợi nuôi cô sau vụ ly dị. Một cuộc sống mới tràn đầy những mới lạ đối với Lệ Thu, đó là chưa kể đến những nhân vật trong nông trại như bác Chương, bác Châu, Tú, Phong, Diễm Chi đều có những đời sống riêng tư lạ lùng giống như đám rừng xanh âm u chằng chịt dây leo. Và cũng chính những con người nơi đây đã giúp cho Lệ Thu trưởng thành rất nhiều. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nước ngoài |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Tv.000731 |
|
000
| 01518nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 3876 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3907 |
---|
005 | 201308190805 |
---|
008 | 130819s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c58000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130819080600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.1|214|bB254B |
---|
245 | 10|aBên bờ quạnh hiu :|bTiểu thuyết /|cQuỳnh Dao |
---|
260 | ##|aH. :|bHội nhà văn ,|c2010 |
---|
300 | ##|a391 ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aCuốn tiểu thuyết là câu chuyện kể về cuộc sống và những con người ở nông trại Lệ Thanh và Lệ Thu một cô gái thành thị được mẹ đưa đến gửi tại nhà một người bạn thân để tránh sự tranh dành quyền lợi nuôi cô sau vụ ly dị. Một cuộc sống mới tràn đầy những mới lạ đối với Lệ Thu, đó là chưa kể đến những nhân vật trong nông trại như bác Chương, bác Châu, Tú, Phong, Diễm Chi đều có những đời sống riêng tư lạ lùng giống như đám rừng xanh âm u chằng chịt dây leo. Và cũng chính những con người nơi đây đã giúp cho Lệ Thu trưởng thành rất nhiều. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNước ngoài |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Tv.000731 |
---|
890 | |a1|b41|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Tv.000731
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 B254B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|