- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 646.071 Th308K
Nhan đề: Thiết kế bài giảng công nghệ 9 / :
DDC
| 646.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Đồng |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng công nghệ 9 / : Cắt may - Nấu ăn / Nguyễn Minh Đồng chủ biên, Trịnh Xuân Lâm, Nguyễn Thanh Hương |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2005 |
Mô tả vật lý
| 228tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách được trình bày bám sát vào sách giáo khoa. Mỗi bài soạn đều thể hiện yêu cầu đổi mới, phù hợp với cấu trúc của chương trình, đảm bảo cân đối giữa lí thuyết với thực hành, có khái niệm về nội dung vấn đề, có mô tả về thao tác thực hành, có hướng dẫn t |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Hương |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Xuân Lâm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.072268-72 |
|
000
| 01360nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3851 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3882 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815132000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a646.071|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Đồng|echủ biên |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng công nghệ 9 / :|bCắt may - Nấu ăn /|cNguyễn Minh Đồng chủ biên, Trịnh Xuân Lâm, Nguyễn Thanh Hương |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2005 |
---|
300 | ##|a228tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aSách được trình bày bám sát vào sách giáo khoa. Mỗi bài soạn đều thể hiện yêu cầu đổi mới, phù hợp với cấu trúc của chương trình, đảm bảo cân đối giữa lí thuyết với thực hành, có khái niệm về nội dung vấn đề, có mô tả về thao tác thực hành, có hướng dẫn t |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghệ |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thanh Hương |
---|
700 | 1#|aTrịnh, Xuân Lâm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.072268-72 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.072272
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.071 Th308K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.072271
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.071 Th308K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.072270
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.071 Th308K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.072269
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.071 Th308K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.072268
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.071 Th308K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|