DDC
| 620.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Lạc |
Nhan đề
| Cơ học ứng dụng /. T.2 , Giáo trình Cao đẳng sư phạm /Nguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như Lân. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 196tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Giáo trình trình bày cơ học vật rắn biến dạng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Như Lân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(57): GT.013356-412 |
|
000
| 01609nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 385 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 385 |
---|
005 | 202306261025 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230626102604|bukh140|c20151014184800|dadmin|y20130724075500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a620.1|214|bC460H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Xuân Lạc|cGS. |
---|
245 | 10|aCơ học ứng dụng /.|nT.2 ,|pGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như Lân. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a196tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aGiáo trình trình bày cơ học vật rắn biến dạng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Như Lân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(57): GT.013356-412 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023g/ngxuanlac/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a57|b0|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:57 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.013412
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 C460H
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
2
|
GT.013411
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 C460H
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
3
|
GT.013410
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 C460H
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
4
|
GT.013409
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 C460H
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
5
|
GT.013408
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 C460H
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
6
|
GT.013407
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 C460H
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
7
|
GT.013406
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 C460H
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
8
|
GT.013405
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 C460H
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
9
|
GT.013404
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 C460H
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
10
|
GT.013403
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 C460H
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
|
|
|
|
|