- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 640.71 Th308K
Nhan đề: Thiết kế bài giảng công nghệ 6 /
DDC
| 640.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Đồng |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng công nghệ 6 / Nguyễn Minh Đồng chủ biên, Trịnh Chiêm Hà, Nguyễn Thanh Hương |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2008 |
Mô tả vật lý
| 238tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách được trình bày bám sát vào sách giáo khoa. Mỗi bài soạn đều thể hiện yêu cầu đổi mới, phù hợp với cấu trúc của chương trình, đảm bảo cân đối giữa lí thuyết với thực hành, có khái niệm về nội dung vấn đề, có mô tả về thao tác thực hành, có hướng dẫn t |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Chiêm Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Hương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.072255-8, GT.075064 |
|
000
| 01389nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3848 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3879 |
---|
005 | 201311221525 |
---|
008 | 130815s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815132000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a640.71|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Đồng|echủ biên |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng công nghệ 6 /|cNguyễn Minh Đồng chủ biên, Trịnh Chiêm Hà, Nguyễn Thanh Hương |
---|
250 | ##|aTái bản có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2008 |
---|
300 | ##|a238tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aSách được trình bày bám sát vào sách giáo khoa. Mỗi bài soạn đều thể hiện yêu cầu đổi mới, phù hợp với cấu trúc của chương trình, đảm bảo cân đối giữa lí thuyết với thực hành, có khái niệm về nội dung vấn đề, có mô tả về thao tác thực hành, có hướng dẫn t |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghệ |
---|
700 | 1#|aTrịnh, Chiêm Hà |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thanh Hương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.072255-8, GT.075064 |
---|
890 | |a5|b19|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.075064
|
CS1_Kho giáo trình
|
640.71 Th308K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.072258
|
CS1_Kho giáo trình
|
640.71 Th308K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.072257
|
CS1_Kho giáo trình
|
640.71 Th308K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.072256
|
CS1_Kho giáo trình
|
640.71 Th308K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.072255
|
CS1_Kho giáo trình
|
640.71 Th308K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|