DDC 641.071
Tác giả CN Nguyễn, Minh Đường
Nhan đề Công nghệ 9 / : Sách giáo viên. Nấu ăn / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Triệu Thị Chơi
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2006
Mô tả vật lý 52tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Trình bày: những vấn đề chung về mục tiêu và nội dung chương trình, định hướng về phương pháp dạy học, định hướng về thiết bị dạy học; Gợi ý tiến trình tổ chức dạy học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trung học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Sách giáo khoa
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Công nghệ
Tác giả(bs) CN Triệu, Thị Chơi
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.072224, GT.072236, GT.072239, GT.072250-1
000 01834nam a2200325 a 4500
0013847
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043878
005201308151118
008130815s2006 vm| vie
0091 0
020##|c2300
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183700|badmin|y20130815132000|zhungnth
0410#|avie
08214|a641.071|214|bC455Ngh
1001#|aNguyễn, Minh Đường|etổng chủ biên
24510|aCông nghệ 9 / :|bSách giáo viên. Nấu ăn /|cNguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Triệu Thị Chơi
250##|aTái bản lần thứ nhất
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006
300##|a52tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
520##|aTrình bày: những vấn đề chung về mục tiêu và nội dung chương trình, định hướng về phương pháp dạy học, định hướng về thiết bị dạy học; Gợi ý tiến trình tổ chức dạy học
650#7|2btkkhcn|aTrung học
650#7|2btkkhcn|aSách giáo khoa
650#7|2btkkhcn|aCông nghệ
7001#|aTriệu, Thị Chơi
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.072224, GT.072236, GT.072239, GT.072250-1
890|a5|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:50
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.072251 CS1_Kho giáo trình 641.071 C455Ngh Sách giáo trình 47
2 GT.072250 CS1_Kho giáo trình 641.071 C455Ngh Sách giáo trình 46
3 GT.072239 CS1_Kho giáo trình 641.071 C455Ngh Sách giáo trình 35
4 GT.072236 CS1_Kho giáo trình 641.071 C455Ngh Sách giáo trình 32
5 GT.072224 CS1_Kho giáo trình 641.071 C455Ngh Sách giáo trình 20