DDC
| 641.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Đường |
Nhan đề
| Công nghệ 9 / : Sách giáo viên. Nấu ăn / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Triệu Thị Chơi |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2005 |
Mô tả vật lý
| 52tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: những vấn đề chung về mục tiêu và nội dung chương trình, định hướng về phương pháp dạy học, định hướng về thiết bị dạy học; Gợi ý tiến trình tổ chức dạy học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sách giáo khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Triệu, Thị Chơi |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.072157-60, GT.072168 |
|
000
| 01876nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3846 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3877 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c2300 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815132000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a641.071|214|bC455Ngh |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Đường|etổng chủ biên |
---|
245 | 10|aCông nghệ 9 / :|bSách giáo viên. Nấu ăn /|cNguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Triệu Thị Chơi |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2005 |
---|
300 | ##|a52tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: những vấn đề chung về mục tiêu và nội dung chương trình, định hướng về phương pháp dạy học, định hướng về thiết bị dạy học; Gợi ý tiến trình tổ chức dạy học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSách giáo khoa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghệ |
---|
700 | 1#|aTriệu, Thị Chơi |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.072157-60, GT.072168 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:58 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.072168
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.071 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
2
|
GT.072160
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.071 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.072159
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.071 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.072158
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.071 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.072157
|
CS1_Kho giáo trình
|
641.071 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|