DDC
| 646.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Đường |
Nhan đề
| Công nghệ 9 / : Sách giáo viên. Cắt may / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 64tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: những vấn đề chung về mục tiêu và nội dung chương trình, định hướng về phương pháp dạy học, định hướng về thiết bị dạy học; Gợi ý tiến trình tổ chức dạy học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sách giáo khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hạnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.071862-5, GT.071877-8, GT.071880-1 |
|
000
| 01840nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 3840 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3871 |
---|
005 | 201310311430 |
---|
008 | 130815s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c2700 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815132000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a646.071|214|bC455Ngh |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Đường|etổng chủ biên |
---|
245 | 10|aCông nghệ 9 / :|bSách giáo viên. Cắt may /|cNguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a64tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: những vấn đề chung về mục tiêu và nội dung chương trình, định hướng về phương pháp dạy học, định hướng về thiết bị dạy học; Gợi ý tiến trình tổ chức dạy học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSách giáo khoa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghệ |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Hạnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.071862-5, GT.071877-8, GT.071880-1 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.071881
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.071 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.071880
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.071 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.071878
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.071 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.071877
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.071 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.071865
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.071 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
6
|
GT.071864
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.071 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
7
|
GT.071863
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.071 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
8
|
GT.071862
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.071 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|