DDC 629.227
Tác giả CN Nguyễn, Minh Đường
Nhan đề Công nghệ 9 / : Sửa chữa xe đạp / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Lê Phương Yên
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2006
Mô tả vật lý 48tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 9 ở Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trung học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Sách giáo khoa
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Công nghệ
Tác giả(bs) CN Lê, Phương Yên
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.071612, GT.071616, GT.071621-3, GT.071625-6, GT.071630
000 01739nam a2200325 a 4500
0013832
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043863
005201308151118
008130815s2006 vm| vie
0091 0
020##|c2900
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183700|badmin|y20130815131900|zhungnth
0410#|avie
08214|a629.227|214|bC455Ngh
1001#|aNguyễn, Minh Đường|etổng chủ biên
24510|aCông nghệ 9 / :|bSửa chữa xe đạp /|cNguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Lê Phương Yên
250##|aTái bản lần thứ nhất
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006
300##|a48tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
520##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 9 ở Việt Nam
650#7|2btkkhcn|aTrung học
650#7|2btkkhcn|aSách giáo khoa
650#7|2btkkhcn|aCông nghệ
7001#|aLê, Phương Yên
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.071612, GT.071616, GT.071621-3, GT.071625-6, GT.071630
890|a8|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:52
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.071630 CS1_Kho giáo trình 629.227 C455Ngh Sách giáo trình 21
2 GT.071626 CS1_Kho giáo trình 629.227 C455Ngh Sách giáo trình 17
3 GT.071625 CS1_Kho giáo trình 629.227 C455Ngh Sách giáo trình 16
4 GT.071623 CS1_Kho giáo trình 629.227 C455Ngh Sách giáo trình 14
5 GT.071622 CS1_Kho giáo trình 629.227 C455Ngh Sách giáo trình 13
6 GT.071621 CS1_Kho giáo trình 629.227 C455Ngh Sách giáo trình 12
7 GT.071616 CS1_Kho giáo trình 629.227 C455Ngh Sách giáo trình 7
8 GT.071612 CS1_Kho giáo trình 629.227 C455Ngh Sách giáo trình 3