DDC 641
Tác giả CN Nguyễn, Minh Đường
Nhan đề Công nghệ 9 / : Nấu ăn / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Triệu Thị Chơi
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2005
Mô tả vật lý 80tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 9 ở Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trung học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Sách giáo khoa
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Công nghệ
Tác giả(bs) CN Triệu, Thị Chơi
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.071404, GT.071409, GT.071423, GT.071426, GT.071431, GT.071438, GT.071440, GT.071445-6, GT.071448, GT.071451
000 01713nam a2200313 a 4500
0013823
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043854
005201308151118
008130815s2005 vm| vie
0091 0
020##|c4700
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183700|badmin|y20130815131900|zhungnth
0410#|avie
08214|a641|214|bC455Ngh
1001#|aNguyễn, Minh Đường|etổng chủ biên
24510|aCông nghệ 9 / :|bNấu ăn /|cNguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Triệu Thị Chơi
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2005
300##|a80tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
520##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 9 ở Việt Nam
650#7|2btkkhcn|aTrung học
650#7|2btkkhcn|aSách giáo khoa
650#7|2btkkhcn|aCông nghệ
7001#|aTriệu, Thị Chơi
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.071404, GT.071409, GT.071423, GT.071426, GT.071431, GT.071438, GT.071440, GT.071445-6, GT.071448, GT.071451
890|a11|b1|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:55
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.071451 CS1_Kho giáo trình 641 C455Ngh Sách giáo trình 51
2 GT.071448 CS1_Kho giáo trình 641 C455Ngh Sách giáo trình 48
3 GT.071446 CS1_Kho giáo trình 641 C455Ngh Sách giáo trình 46
4 GT.071445 CS1_Kho giáo trình 641 C455Ngh Sách giáo trình 45
5 GT.071440 CS1_Kho giáo trình 641 C455Ngh Sách giáo trình 40
6 GT.071438 CS1_Kho giáo trình 641 C455Ngh Sách giáo trình 38
7 GT.071431 CS1_Kho giáo trình 641 C455Ngh Sách giáo trình 31
8 GT.071426 CS1_Kho giáo trình 641 C455Ngh Sách giáo trình 26
9 GT.071423 CS1_Kho giáo trình 641 C455Ngh Sách giáo trình 23
10 GT.071409 CS1_Kho giáo trình 641 C455Ngh Sách giáo trình 9