DDC
| 620.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Đường |
Nhan đề
| Công nghệ 8 / : Sách giáo viên. Công nghiệp / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Đặng Văn Đào chủ biên, Trần Hữu Quế, Trần Mai Thu, Nguyễn Văn Vận |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2004 |
Mô tả vật lý
| 231tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: mục tiêu và những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn học công nghệ - THCS, phương pháp dạy học công nghệ 8, phương pháp đánh giá, những lưu ý khi sử dụng sách giáo viên, cấu trúc của SGV công nghệ 8; Gợi ý tiến trình tổ chức dạy học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sách giáo khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Đào |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Vận |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Quế |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mai Thu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.071245, GT.071250, GT.071264-5, GT.071269, GT.071275-6, GT.071279 |
|
000
| 02052nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 3818 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3849 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815131900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a620.71|214|bC455Ngh |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Đường|etổng chủ biên |
---|
245 | 10|aCông nghệ 8 / :|bSách giáo viên. Công nghiệp /|cNguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Đặng Văn Đào chủ biên, Trần Hữu Quế, Trần Mai Thu, Nguyễn Văn Vận |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2004 |
---|
300 | ##|a231tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: mục tiêu và những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn học công nghệ - THCS, phương pháp dạy học công nghệ 8, phương pháp đánh giá, những lưu ý khi sử dụng sách giáo viên, cấu trúc của SGV công nghệ 8; Gợi ý tiến trình tổ chức dạy học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSách giáo khoa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghệ |
---|
700 | 1#|aĐặng, Văn Đào|echủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Vận |
---|
700 | 1#|aTrần, Hữu Quế |
---|
700 | 1#|aTrần, Mai Thu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.071245, GT.071250, GT.071264-5, GT.071269, GT.071275-6, GT.071279 |
---|
890 | |a8|b19|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.071279
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.71 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
2
|
GT.071276
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.71 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
3
|
GT.071275
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.71 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
4
|
GT.071269
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.71 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
5
|
GT.071265
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.71 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
GT.071264
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.71 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.071250
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.71 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
GT.071245
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.71 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|