DDC 620.3
Tác giả CN Pham, Quý Tư
Nhan đề Dao động và sóng / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Pham Quý Tư
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2005
Mô tả vật lý 199tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Giáo trình trình bày:Dao động điều hòa; Dao động tắt dần và dao động duy trì; Dao động cưỡng bức; Sóng cơ học; Sóng điện từ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Vật lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ thuật
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.013256, GT.013258-78, GT.022519, GT.039755-80
000 01605nam a2200277 a 4500
001381
0025
004381
005201307311527
008130724s2005 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184800|badmin|y20130724075500|zhungnth
0410#|avie
08214|a620.3|214|bD108Đ
1001#|aPham, Quý Tư
24510|aDao động và sóng / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cPham Quý Tư
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005
300##|a199tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.199
520##|aGiáo trình trình bày:Dao động điều hòa; Dao động tắt dần và dao động duy trì; Dao động cưỡng bức; Sóng cơ học; Sóng điện từ
650#7|2btkkhcn|aVật lý
650#7|2btkkhcn|aKỹ thuật
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.013256, GT.013258-78, GT.022519, GT.039755-80
890|a49|b104|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:50
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.039780 CS1_Kho giáo trình 620.3 D108Đ Sách giáo trình 50
2 GT.039779 CS1_Kho giáo trình 620.3 D108Đ Sách giáo trình 49
3 GT.039778 CS1_Kho giáo trình 620.3 D108Đ Sách giáo trình 48
4 GT.039777 CS1_Kho giáo trình 620.3 D108Đ Sách giáo trình 47
5 GT.039776 CS1_Kho giáo trình 620.3 D108Đ Sách giáo trình 46
6 GT.039775 CS1_Kho giáo trình 620.3 D108Đ Sách giáo trình 45
7 GT.039774 CS1_Kho giáo trình 620.3 D108Đ Sách giáo trình 44
8 GT.039773 CS1_Kho giáo trình 620.3 D108Đ Sách giáo trình 43
9 GT.039772 CS1_Kho giáo trình 620.3 D108Đ Sách giáo trình 42
10 GT.039771 CS1_Kho giáo trình 620.3 D108Đ Sách giáo trình 41